--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ electric storm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhận xét
:
Comment, judgeNhận xét về cái gìTo comment on somethingNhận xét về aiTo judge [of] someone
+
giao hợp
:
to have sexual intercourse
+
moneyless
:
không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi
+
dunnage
:
(hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
+
nubile
:
đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)